TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

banking

Giữ vốn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự chăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự ngàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự chặn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự ngăn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự tiếp nhận tàu hàng vào bãi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lượn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đắp đê

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đắp kè

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự nghiêng cánh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự dừng lò

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

banking

banking

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pusher operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

battering

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sloping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superelevation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

superelevation rate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banking measure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

quota banking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

banking

Schieben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurvenlage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Querneigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schräglage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Banking

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Nachschiebefahrt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Abboeschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Boeschen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kurvenüberhöhung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Maßnahme zur Ansparung von Quoten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

banking

marche en pousse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

talutage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dévers

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mesure de report de quotas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banking,pusher operation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Nachschiebefahrt

[EN] banking; pusher operation

[FR] marche en pousse

banking,battering,sloping

[DE] Abboeschen; Boeschen

[EN] banking; battering; sloping

[FR] talutage

banking,battering,sloping /IT-TECH,BUILDING/

[DE] Abboeschen; Boeschen

[EN] banking; battering; sloping

[FR] talutage

banking,superelevation,superelevation rate

[DE] Kurvenüberhöhung

[EN] banking; superelevation; superelevation rate

[FR] dévers

banking,banking measure,quota banking /FISCHERIES/

[DE] Maßnahme zur Ansparung von Quoten

[EN] banking; banking measure; quota banking

[FR] mesure de report de quotas

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

banking

sự dừng lò

Từ điển môi trường Anh-Việt

Banking

Giữ vốn

A system for recording qualified air emission reductions for later use in bubble, offset, or netting transactions. (See: emissions trading.)

Hệ thống ghi nhận việc giảm thải đạt yêu cầu để dùng trong các giao dịch sủi tăm, bù lỗ, mạng lưới sau này. (Xem

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Banking

[DE] Banking

[VI] Giữ vốn

[EN] A system for recording qualified air emission reductions for later use in bubble, offset, or netting transactions. (See: emissions trading.)

[VI] Hệ thống ghi nhận việc giảm thải đạt yêu cầu để dùng trong các giao dịch sủi tăm, bù lỗ, mạng lưới sau này. (Xem

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schieben /nt/Đ_SẮT/

[EN] banking

[VI] sự tiếp nhận tàu hàng vào bãi

Kurvenlage /f/V_TẢI/

[EN] banking

[VI] sự lượn (máy bay)

Querneigung /f/V_TẢI/

[EN] banking

[VI] sự đắp đê, sự đắp kè (đường)

Schräglage /f/VTHK/

[EN] bank, banking

[VI] sự nghiêng cánh

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

banking

sự chặn, sự ngăn (chốt, cữ chặn)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

banking

sự chăn, sự ngàn (chốt, cữ chặn)