Việt
vị trí nghiêng
thế nghiêng
sự nghiêng cánh
tình trạng nghiêng
tình trạng lệch
Anh
slant
bank
banking
banked position
inclination
inclined position
declination
Đức
Schräglage
Neigung
Neigung,Schräglage
Neigung, Schräglage
Schräglage /die/
tình trạng nghiêng; tình trạng lệch;
Schräglage /f/IN, HÌNH/
[EN] slant
[VI] vị trí nghiêng, thế nghiêng
Schräglage /f/VTHK/
[EN] bank, banking
[VI] sự nghiêng cánh