Việt
sự nghiêng cánh
Anh
bank
banking
rolling
Đức
Seitenneigung
Schräglage
Querlage
banking, rolling /giao thông & vận tải/
Seitenneigung /f/VTHK/
[EN] bank
[VI] sự nghiêng cánh (hàng không)
Schräglage /f/VTHK/
[EN] bank, banking
[VI] sự nghiêng cánh
Querlage /f/VTHK/
[VI] sự nghiêng cánh (của máy bay)