Việt
sự nghiêng cánh
ngôi ngang và cần phải can thiệp phẫu thuật để lấy thai nhi ra khi sinh
thai ngôi ngang
Anh
bank
Đức
Querlage
Querlage /die (Med.)/
ngôi (thai) ngang và cần phải can thiệp phẫu thuật để lấy thai nhi ra khi sinh; thai ngôi ngang;
Querlage /f/VTHK/
[EN] bank
[VI] sự nghiêng cánh (của máy bay)