bank
1.bờ 2.đê, lũy 3.cồn, bãi 4.gương lò 5.tập vỉa, thân quặng ~ deposit trầm tích b ờ sông ~ of iron ore vỉa quạng sắt, thân quạng sắt caving ~ bờ xói thành hốc cloud ~ thành mây concave ~ bờ lõm convex ~ bờ lồi culm ~ bãi thải vụn than fisheries ~ bãi cá gravel ~ bãi cuội, bờ cuội ice ~ bờ băng, bãi băng submarine ~ [bãi, cồn] ngầm dưới mặt biển to ~ up, to em~ đắp đất inner ~, alluviated ~ bờ lồi