Việt
lò chợ
gương lò rộng.
gương lò rộng
khoảng khấu
dải khấu
Anh
bank
Đức
Streb
Streb /m/THAN/
[EN] bank
[VI] lò chợ; khoảng khấu (ở lò chợ); dải khấu (trên tầng)
Streb /der; -[e]s, -e (Bergbau)/
lò chợ; gương lò rộng;
Streb /n -(e)s, -en (mỏ)/
lò chợ, gương lò rộng.