bank /hóa học & vật liệu/
tập vỉa thân quặng
bank
bờ
bank /xây dựng/
dải khấu (trên tầng)
bank
dải khấu (trên tầng)
bank
bay vòng
bank
bãi cát ngầm
bank /điện/
giàn (tụ điện)
bank /điện lạnh/
giàn thiết bị điện
bank
lò chợ
bank /toán & tin/
nhà băng
bank
nhà ngân hàng
bank
tập vỉa thân quặng
bank /xây dựng/
ụ cát
bank /xây dựng/
ụ đá
bank /xây dựng/
đất để đào lên
bank
bãi ngầm
bank
ngân hàng
bank
xoay
bank
bờ dốc
bank
cồn
bank /giao thông & vận tải/
cồn ngầm (địa lý)
bank
đống
bank
giàn thiết bị điện