Việt
nhà băng
ngân hàng
quỹ tín dụng
tiền đặt cửa
die ~ halten đặt cửa.
Anh
bank
Đức
Bank
Grosküche
Küche
Bank II
die Bank II halten
đặt cửa.
ein Konto bei der Bank haben
có một tài khoản trong ngân hàng
Geld auf der Bank haben
có tiền gửi ở ngân hàng
Geld von der Bank holen
rút tiền ở ngân hàng.
Bank II /í =, -en/
1. nhà băng, ngân hàng; 2. (cò) tiền đặt cửa, die Bank II halten đặt cửa.
Bank /die; -, -en/
nhà băng; ngân hàng; quỹ tín dụng;
có một tài khoản trong ngân hàng : ein Konto bei der Bank haben có tiền gửi ở ngân hàng : Geld auf der Bank haben rút tiền ở ngân hàng. : Geld von der Bank holen
1)Bank f; chù nhà băng Bankier m nhà bé Floßhütte f, Floßhaus n nhà bếp
2) Grosküche f, Küche f;
3) (người náu ăn) Koch m; Köchin f nhà buôn Geschäftsmann m, Händler m, Kaufmann m
bank /toán & tin/