Việt
nhà băng
ngân hàng
tiền đặt cửa
die ~ halten đặt cửa.
Đức
Bank II
die Bank II halten
đặt cửa.
Bank II /í =, -en/
1. nhà băng, ngân hàng; 2. (cò) tiền đặt cửa, die Bank II halten đặt cửa.