TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bank

ụ cát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ụ đá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giàn tụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhóm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bệ máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn máy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bãi ngầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cồn ngầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ghế dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng ghế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có ngoại lệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có miễn trừ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng ghế dự bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng ghế dành cho vận động viên hay cầu thủ chờ được thay vào sân để thi đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách viết ngắn gọn của các từ chỉ các loại băng máy như Dreh-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hobel-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Werkbank usw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngân hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỹ tín dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ sở ngân hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tòa nhà có trụ sở ngân hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vốn nhà cái ở sòng bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bank

bank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bench

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

CT_MÁY table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banking institution

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bank

Bank

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Geschiebebank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bankinstitut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kreditinstitut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bank

banc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banc d'alluvion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

haut-fond

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

banque

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

institution bancaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich auf eine Bank setzen

ngồi xuống một băng ghế

ỉn der Schule in einer Bank sitzen

ngồi cùng một bàn trong lớp học

etwas auf die lange Bank schieben (ugs.)

trì hoãn thực hiện một việc gì

durch die

vor leeren Bänken

trước sô' khán giả hay thính giả ít ỏi

sie spielten vor leeren Bänken

họ biểu diễn trước số khán giả ít ỏi.

die beiden jungen Spieler saßen auf der Bank

hai cầu thủ trẻ ngồi ở băng ghế dự bị.

an der Bank arbeiten

làm việc bèn bàn thợ. thiết bị có dạng băng ghê' trong môn thể dục dụng cụ (bankförmiges Turngerät).

ein Konto bei der Bank haben

có một tài khoản trong ngân hàng

Geld auf der Bank haben

có tiền gửi ở ngân hàng

Geld von der Bank holen

rút tiền ở ngân hàng.

die Bank ist 1910 gebaut worden

ngân hàng được xây dựng năm 191

gegen die Bank Spielen

chơi với nhà cái.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bank /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Bank

[EN] bench

[FR] banc

Bank,Geschiebebank /SCIENCE/

[DE] Bank; Geschiebebank

[EN] bar

[FR] banc d' alluvion; haut-fond

Bank,Bankinstitut,Kreditinstitut /IT-TECH/

[DE] Bank; Bankinstitut; Kreditinstitut

[EN] bank; banking institution

[FR] banque; institution bancaire

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bank /[bar)k], die; -, Bänke/

ghế dài; băng ghế;

sich auf eine Bank setzen : ngồi xuống một băng ghế ỉn der Schule in einer Bank sitzen : ngồi cùng một bàn trong lớp học etwas auf die lange Bank schieben (ugs.) : trì hoãn thực hiện một việc gì durch die :

Bank /(ugs.)/

không có ngoại lệ; không có miễn trừ;

vor leeren Bänken : trước sô' khán giả hay thính giả ít ỏi sie spielten vor leeren Bänken : họ biểu diễn trước số khán giả ít ỏi.

Bank /(ugs.)/

(Sport) băng ghế dự bị; băng ghế dành cho vận động viên hay cầu thủ chờ được thay vào sân để thi đấu (Auswech- selbank);

die beiden jungen Spieler saßen auf der Bank : hai cầu thủ trẻ ngồi ở băng ghế dự bị.

Bank /(ugs.)/

(kỹ thuật) cách viết ngắn gọn của các từ chỉ các loại băng máy như Dreh-; Hobel-; Werkbank usw (băng máy tiện, máy bào, bàn thợ);

an der Bank arbeiten : làm việc bèn bàn thợ. thiết bị có dạng băng ghê' trong môn thể dục dụng cụ (bankförmiges Turngerät).

Bank /die; -, -en/

nhà băng; ngân hàng; quỹ tín dụng;

ein Konto bei der Bank haben : có một tài khoản trong ngân hàng Geld auf der Bank haben : có tiền gửi ở ngân hàng Geld von der Bank holen : rút tiền ở ngân hàng.

Bank /die; -, -en/

trụ sở ngân hàng; tòa nhà có trụ sở ngân hàng;

die Bank ist 1910 gebaut worden : ngân hàng được xây dựng năm 191

Bank /die; -, -en/

(Glücksspiel) vốn nhà cái ở sòng bạc;

gegen die Bank Spielen : chơi với nhà cái.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bank /f/XD/

[EN] bank

[VI] ụ cát, ụ đá

Bank /f/KT_ĐIỆN/

[EN] bank

[VI] giàn tụ (nhóm tụ điện)

Bank /f/KT_ĐIỆN/

[EN] bank

[VI] nhóm (phím tiếp điểm)

Bank /f/PTN/

[EN] bench, CT_MÁY table

[VI] bệ máy, bàn máy

Bank /f/VT_THUỶ/

[EN] bank

[VI] bãi ngầm, cồn ngầm (địa lý)