Việt
bàn máy
bệ
bàn thợ
nén
bục đứng máy
bệ máy
nền
bàn gia công
cái giá
cái bệ
máy kéo sợi
bờ đất
cái bàn
bảng
biểu
bản kê
băng lăn
Anh
platform
bench
machine table
workbench
table
planing machine plate
CT_MÁY table
Đức
Maschinentisch
Ladefläche
Werkbank
Bank
Plattform
Bàn máy
Weg des Schlittens
Hành trình của bàn mang (bàn máy)
Weg des Schlitten
Quãng đường của bàn mang (bàn máy)
Maschinentisch Stop, Eilgang
Dừng, chuyển động nhanh bàn máy (gia công)
s = Weg des Schlittens
s = Quãng đường của bàn mang (bàn máy
bàn thợ, bàn máy, bàn gia công
cái giá, cái bệ, bàn máy, máy kéo sợi, bờ đất
cái bàn, bảng, biểu, bản kê, bàn máy, băng lăn
Maschinentisch /m/CNSX, CT_MÁY/
[EN] machine table
[VI] bàn máy
Ladefläche /f/CT_MÁY/
[EN] platform
[VI] bệ, bàn máy
Werkbank /f/XD, CNSX, CT_MÁY/
[EN] bench, workbench
[VI] bàn thợ, bàn máy
Bank /f/PTN/
[EN] bench, CT_MÁY table
[VI] bệ máy, bàn máy
Plattform /f/CT_MÁY/
[VI] bệ; nền; bàn máy
bệ; nén; bàn máy, bục đứng máy