Việt
bản kê
cái bàn
bảng
biểu
bàn máy
băng lăn
danh sách
danh mục
mục lục
nghiêng
lệch
dải
mép
Anh
catalog
list
table
cái bàn, bảng, biểu, bản kê, bàn máy, băng lăn
danh sách, danh mục, biểu, mục lục, nghiêng, lệch, bản kê, dải, mép
catalog, list