TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

table

bàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

biểu

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cái bàn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn máy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng rẽ nhánh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

báng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bâng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cao nguyên

 
Tự điển Dầu Khí

tuyển bằng bàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. bàn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bản

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng bàn ~ reef ám tiêu san hô azimuth ~ bảng phương vị barometer ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

barometric ~ bảng khí áp calculating ~ bảng tính chronological ~ bảng niên đại comparative ~ bảng so sánh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bảng đối chiếu correction ~ bảng hiệu chỉnh correlation ~ bảng tương quan current ~ bảng dự báo dòng nước curvilinear ~ bảng đường cong discharge ~ biểu lưu lượng drawing ~ bàn vẽ engraving ~ bản khắc frame ~ bàn khung tách xỉ quặng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bàn nghiêng tách rửa quặng free-water ~ lớp nước tự do

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp nước hở gauge ~ bảng tiêu chuẩn đánh giá glacier ~ bàn băng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

băng mặt bàn gravity ~ bảng trọng lực gravity reduction ~ bảng hiệu chỉnh trọng lực ground ~ bảng độ cao của mặt đất ground water ~ mặt nước ngầm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương nước treo permanent water ~ mực nước thường xuyên phreatic water ~ lớp nước ngầm picking ~ bàn chọn plane ~ bàn đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản vẽ psychrometric ~ bảng tra độ ẩm ratio ~ 1. bảng tỷ số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bảng hệ số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

2. bảng tính chuyển đơn vị đo rotary docking ~ bàn quay lấy mẫu surface water ~ lớp nước trên mặt surveyor's ~ bàn đạc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản vẽ tacheometric ~ bảng đo takeomet testing ~ bảng kiểm tra tide ~ bảng thủy triều tracing ~ bàn vẽ water ~ mực nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gương nước wind-barometer ~ bản biến đổi gió- khí áp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bảng // lập bảng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản kê

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

băng lăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bảng ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bơm gối trụ quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bàn tiệc thánh.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Bảng đen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
feed roller table

băng lăn tiếp liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 look-up table

bảng tra cứu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
table of judgements/categories

bảng các phán đoán/bảng các phạm trù

 
Từ điển triết học Kant

bảng các phán đoán

 
Từ điển triết học Kant

bảng các phạm trù

 
Từ điển triết học Kant

Anh

table

table

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

platen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

condition

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

value table

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

table of milling machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 external

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rotary abutment pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 axle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frame

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

The Lord's

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

plate

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chart

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
movable table

movable table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
feed roller table

feed roller table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 look-up table

 look-up table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 LUT

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
table of judgements/categories

table of judgements/categories

 
Từ điển triết học Kant

table

 
Từ điển triết học Kant

judgements

 
Từ điển triết học Kant

categories

 
Từ điển triết học Kant

Đức

table

Tabelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Tisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tafel

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

aufbereiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wertetabelle

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Maschinentisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fräsmaschinentisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
movable table

Bettschlitten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Support

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkstückschlitten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
table of judgements/categories

urteils- und kategorientafel

 
Từ điển triết học Kant

urteils-

 
Từ điển triết học Kant

kategorientafel

 
Từ điển triết học Kant

Pháp

table

table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table de la machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table de fraiseuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tableau noir

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
movable table

table

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

But the young man remains at his table.

Nhưng chàng trai vẫn ngồi ở bàn.

A worn book lying on a table beside a dim lamp.

Một quyển sách quăn góc bởi đọc nhiều nằm trên bàn cạnh ngọn đèn tù mù.

Einstein scratches his mustache and hungrily eats the crackers on the table.

Einstein vuốt ria mép trầm ngâm, ngốn ngấu bánh ngọt trên bàn.

In another house, a man sits alone at his table, laid out for two.

Tại ngôi nhà khác, có một ông ngồi một ình trước cái bàn được bày biện cho hai người.

The young man returns to his table, marvels that the world ends in sunlight.

Chàng trai trở lại bàn và ngạc nhiên thấy rằng thế giới kết thúc trong ánh nắng.

Từ điển triết học Kant

Bảng các phán đoán/Bảng các phạm trù [Đức: Urteils- und Kategorientafel; Anh: table of judgements/categories]

Xem thêm: Phạm trù [các], Nối kết [sự], Phán đoán, Tổng hợp [sự], Thống nhất [tính, sự],

Trong PPLTTT, Kant mô tả “bảng các phán đoán” như là “manh mối nhằm phát hiện tất cả các khái niệm thuần túy của giác tính”. Với ý này, Kant muốn nói rằng 12 phạm trù hay 12 khái niệm thuần túy của giác tính có thể được rút ra từ 12 “chức năng của tư duy trong phán đoán” (PPLTTT A 70/B 95-BVNS, tr. 231). Khái niệm kết nối hai bảng nói trên là khái niệm về sự tổng hợp hay sự thống nhất cái đa tạp. Bằng một bước đi quan trọng trong lập luận của mình, Kant khẳng định rằng “cùng một chức năng đã mang lại sự thống nhất những biểu tượng khác nhau trong một phán đoán cũng mang tới sự thống nhất trong sự tổng hợp đon thuần những biểu tượng khác nhau trong một trực quan-, và sự thống nhất này, nói một cách khái quát, chúng ta gọi là các khái niệm thuần túy của giác tính” (PPLTTT A 79/B 104-BVNS, tr. 240). Do đó, một khái niệm thuần túy của giác tính tưong ứng với mỗi phán đoán, vì vậy sự tưong ứng có thể được nhận ra nếu ta so sánh hai bảng này - (Xem bảng 1 và bảng 2 trong mục từ CÁC PHẠM TRÙ.)

Kant khẳng định rằng các phạm trù đưa ra một “bảng danh mục trọn vẹn” toàn bộ năng lực của quan năng giác tính (PPLTTT A 80/B 106-BVNS, tr. 241), một quan điểm được bàn thảo liên tục từ sau khi xuất bản PPLTTT. Các nhà phê phán từ Strawson (1966) tới Derrida (1978) đều đồng thanh chỉ trích cái cách mà bảng các phán đoán và các phạm trù không chỉ thống trị sự trình bày của Kant về các tư tưởng của mình trong PPLTTT, mà còn trong cuốn PPLTTH và PPNLPĐ. Quyển Phê phán thứ hai (PPLTTH) trình bày một “Bảng các phạm trù của tự do”, trong khi quyển Phê phán thứ ba trình bày phán đoán thẩm mỹ về sở thích dựa vào bốn đề mục phạm trù: lượng, chất, tưong quan và tình thái. Các quan điểm vẫn còn chia rẽ xung quanh việc phải chăng bảng các phán đoán đon thuần là hình thức trình bày mang tính lịch sử và không cần thiết, hay nó là bộ phận hợp thành của triết học Kant.

Nguyễn Văn Sướng dịch

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

table,plate,chart

[DE] Tafel (im Buch)

[EN] table, plate, chart (in a book)

[FR] Tableau noir (dans le livre)

[VI] Bảng đen (trong sách)

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Table,The Lord's

Bàn tiệc thánh.

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

table

Là tập hợp các thành phần dữ liệu theo chiều ngang (hàng) và theo chiều dọc (cột) trong hệ CSDL quan hệ. Một bảng có số cột xác định nhưng số hàng tuỳ ý. Một bảng thường được gọi là một quan hệ. Các hàng trong một bảng có cấu trúc tương đương với các bản ghi từ các file phẳng (là file thiếu thông tin về cấu trúc, không có các trường được lặp lại).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

table

bàn (máy)

table

bàn máy

table

cái bàn

 external,table

bảng ngoài

 external,table /toán & tin/

bảng ngoài

rotary abutment pump, axle, external,table, frame

máy bơm gối trụ quay

feed roller table, table

băng lăn tiếp liệu (cán)

 look-up table, LUT, table

bảng tra cứu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

table /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Tafel

[EN] table

[FR] table

table /INDUSTRY-METAL,INDUSTRY-WOOD/

[DE] Tisch

[EN] table

[FR] table

table /ENG-MECHANICAL/

[DE] Maschinentisch

[EN] table

[FR] table de la machine

table,table of milling machine /ENG-MECHANICAL/

[DE] Fräsmaschinentisch; Tisch

[EN] table; table of milling machine

[FR] table; table de fraiseuse

movable table,table /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bettschlitten; Support; Werkstückschlitten

[EN] movable table; table

[FR] table

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

table

cái bàn, bảng, biểu, bản kê, bàn máy, băng lăn

Từ điển pháp luật Anh-Việt

table

(to table) : bán, biêu; cái bàn - mortality tables - bân từ vong, từ vong biêu - to table a bill - (Anh) dệ trình một dự luật trẽn bàn giấy, (Mỹ) đinh hoãn võ thời hạn một dự luật

Từ điển toán học Anh-Việt

table

bảng // lập bảng

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

table

Bàn, bản, bảng, biểu

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Tabelle

table

Tabelle

table, value table

Wertetabelle

table, value table

Từ điển phân tích kinh tế

table

bảng

Từ điển Polymer Anh-Đức

table

Tisch; Tabelle, Tafel

Lexikon xây dựng Anh-Đức

table

table

Tabelle

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

table

1. bàn; mặt bàn 2. bảng 3. cao nguyên ~ of altitudes b ả ng độ cao ~ of conversion bảng chuyển đơn vị (đo) ~ of conventional signs bảng [ ký hiệu, dấu hiệu quy ước] ~ of errors b ảng sai s ố ~ of exposure bảng lộ quang ~ of increase of coordinates bảng gia số toạ độ ~ of meridional parts bảng tra đoạn cung kinh tuyến ~ of refraction bảng khúc x ạ ~ of symbols bảng ký hiệu ~ of trigonometric(al) points bảng điểm tam giác ~ table cao nguyên ~ like x ếp thành bảng, dạng bản, dạng bàn ~ reef ám tiêu san hô azimuth ~ bảng (tra) phương vị barometer ~ , barometric ~ bảng (tra) khí áp calculating ~ bảng tính chronological ~ bảng niên đại comparative ~ bảng so sánh, bảng đối chiếu correction ~ bảng hiệu chỉnh correlation ~ bảng tương quan current ~ bảng dự báo dòng nước curvilinear ~ bảng đường cong discharge ~ biểu lưu lượng drawing ~ bàn vẽ engraving ~ bản khắc (bản đồ) frame ~ bàn khung tách xỉ quặng, bàn nghiêng tách rửa quặng free-water ~ lớp nước tự do , lớp nước hở gauge ~ bảng tiêu chuẩn đánh giá glacier ~ bàn băng, băng mặt bàn gravity ~ bảng (tra) trọng lực gravity reduction ~ bảng hiệu chỉnh trọng lực ground ~ bảng (tra) độ cao của mặt đất ground water ~ mặt nước ngầm, gương nước ngầm ink-up ~ bảng tô màu interrupted water ~ gương nước gián đoạn layout ~ trđ. bàn khắc light ~ bàn vẽ có chiếu sáng logarithm(ic) ~ bảng logarit master parallax ~ bảng thị sai chính meteorological ~ bảng khí tượng meters-feet conversion ~ bảng chuyển (đơn vị) mét sang fút natural water ~ mực nước (ngầm) tự nhiên parallax ~ bảng thị sai perched water ~ tầng nước treo; gương nước treo permanent water ~ mực nước thường xuyên phreatic water ~ lớp nước ngầm picking ~ bàn chọn (đá) plane ~ bàn đạc, bản vẽ psychrometric ~ bảng tra độ ẩm ratio ~ 1. bảng tỷ số, bảng hệ số; 2. bảng tính chuyển đơn vị đo rotary docking ~ bàn quay lấy mẫu (than) surface water ~ lớp nước trên mặt surveyor' s ~ bàn đạc, bản vẽ tacheometric(al) ~ bảng đo takeomet testing ~ bảng kiểm tra tide ~ bảng (dự tính ) thủy triều tracing ~ bàn vẽ water ~ mực nước (ngầm), gương nước (ngầm) wind-barometer ~ bản biến đổi gió- khí áp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tabelle /f/M_TÍNH/

[EN] table

[VI] bảng

Tisch /m/CT_MÁY/

[EN] platen, table

[VI] bàn

aufbereiten /vt/THAN/

[EN] condition, table

[VI] tuyển bằng bàn

Tự điển Dầu Khí

table

['teibl]

o   bảng, biểu, bàn; cao nguyên

§   astronomical table : lịch thiên văn

§   canting table : bàn nghiêng, mặt nghiêng

§   concentrating table : bảng nồng độ

§   conversion table : bảng chuyển đổi (đơn vị đo lường)

§   gage table : bảng đo lường

§   inclined oil-water table : mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng

§   make and break rotary table : bàn quay xiết và mở ren tự động

§   periodic table : bảng tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn

§   rotary table : bàn quay (khoan)

§   shaking table : bàn lắc

§   sliem concentrating table : bảng nồng độ bùn khoan

§   tide table : bảng thủy triều, lịch thủy triều

§   tilted oil-water table : mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng

§   transfer table : bảng chuyển hóa

§   water table : gương nước

§   table of contents : bảng mục lục, bảng thành phần

§   table reef : ám tiêu dạng bàn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

table

bảng L Tập hợp các mục mật tiếp, có liên quan, mỗi mục được đình danh duy nhất hoặc bởi vị trí tương đối của nó trong tập hơp hoặc bời một nhãn nào đó. Bảng thường được cài đặt như một mảng các bảng ghi, danh sách Hên kết, hoặc (trong các ngôn ngữ đơn giản hơn) một số số mảng kiều dữ liệu khác nhau, tất cả sử dụng sơ đồ chỉ số hóa thông thường. 2. Trong các cơ sờ quan hệ, cấu trúc dữ liệu đặc trưng bờl các hàng và cột, với dữ liêu chiếm hoác có thề chiếm mỗi ô tao thành bằng giao điềm cùa hàng và cột; bảng là cấu trúc quan hệ cơ bản.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

table

bâng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

table

bảng rẽ nhánh

table

báng, bàn (máy)