table
['teibl]
o bảng, biểu, bàn; cao nguyên
§ astronomical table : lịch thiên văn
§ canting table : bàn nghiêng, mặt nghiêng
§ concentrating table : bảng nồng độ
§ conversion table : bảng chuyển đổi (đơn vị đo lường)
§ gage table : bảng đo lường
§ inclined oil-water table : mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng
§ make and break rotary table : bàn quay xiết và mở ren tự động
§ periodic table : bảng tuần hoàn, hệ thống tuần hoàn
§ rotary table : bàn quay (khoan)
§ shaking table : bàn lắc
§ sliem concentrating table : bảng nồng độ bùn khoan
§ tide table : bảng thủy triều, lịch thủy triều
§ tilted oil-water table : mặt tiếp xúc dầu-nước nghiêng
§ transfer table : bảng chuyển hóa
§ water table : gương nước
§ table of contents : bảng mục lục, bảng thành phần
§ table reef : ám tiêu dạng bàn