Việt
bâng
biểu ngữ
khẩu hiệu
thắt
buộc
trói
băng bó
buộc dây
thắt dây
Anh
table
Đức
Trans
nesteln
nesteln /I vt/
thắt, buộc, trói, bâng, băng bó, buộc dây, thắt dây; II vi (an D) mân mê; mần mó, sò mó, quay, xoay, quẩn, vắn.
Trans /pa.rent, das; -[e]s, -e/
bâng; biểu ngữ; khẩu hiệu (Spruchband);