Việt
thắt
buộc
trói
bâng
băng bó
buộc dây
thắt dây
cột
móc kết lại
Đức
nesteln
nesteln /[’nestaln] (sw. V.; hat)/
thắt; buộc; cột; móc kết lại;
nesteln /I vt/
thắt, buộc, trói, bâng, băng bó, buộc dây, thắt dây; II vi (an D) mân mê; mần mó, sò mó, quay, xoay, quẩn, vắn.