Việt
Bảng trị số
bảng giá trị
bảng dữ liệu
bảng số liệu
BảngSựthât
Anh
value table
table
Primary data
Đức
Wertetabelle
Pháp
table de valeurs
[EN] truth table, table of values
[VI] bảng sự thật
[VI] bảng dữ liệu, bảng số liệu
[EN] Primary data
[VI] BảngSựthât
[EN] value table
[VI] Bảng trị số, bảng giá trị
table, value table