TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng dữ liệu

bảng dữ liệu

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

bảng số liệu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
bảng dữ liệu 202

bảng dữ liệu 202

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

bảng dữ liệu

data panel

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data tablet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data worksheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 data table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Primary data

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
bảng dữ liệu 202

data tablet

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

bảng dữ liệu

Tablett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eingabetablett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wertetabelle

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sicherheitshinweis: Bei flüssigen Desinfektionsmitteln und -sprays sind die Gebrauchshinweise zur Dosierung und Anwendung genau zu beachten (Sicherheitsdatenblätter).

Lưu ý an toàn: Khi dùng thuốc khử trùng là chất lỏng và thuốc xịt thì phải chú ý kỹ lưỡng các hướng dẫn sử dụng về liều lượng và ứng dụng (bảng dữ liệu an toàn).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der dynamische Abrollumfang und der statische Halbmesser werden in Reifentabellen angegeben.

Bán kính tĩnh và chu vi lăn tròn động được ghi trong bảng dữ liệu lốp xe.

Die ausführliche Reifenkennzeichnung ist dem Tabellenbuch Kraftfahrzeugtechnik zu entnehmen.

Ký hiệu lốp xe đầy đủ có thể tham khảo từ sách Bảng dữ liệu kỹ thuật xe cơ giới.

Bei 270 km/h hat der Reifen somit nur noch eine Tragfähigkeit von 722,5 kg (weitere Informationen siehe Tabellenbuch Kfz)

Như thế ở tốc độ 270 km/h khả năng chịu tải của lốp xe chỉ còn 722,5 kg (Xem thêm ở sách “Bảng dữ liệu kỹ thuật xe cơ giới”).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Entformungstemperaturbereiche stehen in den Datenblättern der Hersteller.

Nhiệt độ tháo khuôn được ghi trong bảng dữ liệu của hãng sản xuất máy

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Wertetabelle

[VI] bảng dữ liệu, bảng số liệu

[EN] Primary data

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

data panel

bảng dữ liệu

data tablet

bảng dữ liệu

data table

bảng dữ liệu

data worksheet

bảng dữ liệu

 data panel, data table

bảng dữ liệu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tablett /nt/M_TÍNH/

[EN] data tablet

[VI] bảng dữ liệu (đồ hoạ)

Eingabetablett /nt/M_TÍNH/

[EN] data tablet

[VI] bảng dữ liệu (nhập)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

data panel

bảng dữ liệu

data tablet

bảng dữ liệu 202