TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tablett

bảng con

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng dữ liệu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khay thức ăn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái khay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cái mâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tablett

tablet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

data tablet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

food tray

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tray

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

tablett

Tablett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Schale

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Flachbehälter

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

tablett

tablette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. etw. auf einem silbernen Tablett servieren/an- bieten o. A.

bày sẵn cho ai, dâng tận miệng ai

nicht aufs Tablett kommen (ugs.)

không được nói đến, không đề cập đến.

Từ điển Polymer Anh-Đức

tray

Schale, Flachbehälter; Tablett

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tablett /[ta'blet], das; -[e]s, -s, auch/

cái khay; cái mâm (Servierbrett);

jmdm. etw. auf einem silbernen Tablett servieren/an- bieten o. A. : bày sẵn cho ai, dâng tận miệng ai nicht aufs Tablett kommen (ugs.) : không được nói đến, không đề cập đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tablett /n -(e)s, -e/

cái] mâm, khay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tablett /IT-TECH/

[DE] Tablett

[EN] tablet

[FR] tablette

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tablett /nt/M_TÍNH/

[EN] tablet

[VI] bảng con (đồ hoạ)

Tablett /nt/M_TÍNH/

[EN] data tablet

[VI] bảng dữ liệu (đồ hoạ)

Tablett /nt/B_BÌ/

[EN] food tray

[VI] khay thức ăn