Planke /f =, -n/
1. [tấm] ván sàn; 2. [tấm] bảng con, ván con.
Latte /f =, -n/
1. [tấm] bảng con, ván con, ván bìa; gỗ bìa; lánge Latte người cao lêu đêu, cò hương; 2. (thể thao) [cái] cột, thanh ngang (ỏ cầu môn bóng đá).
Leiste /í =, -n/
1. [tấm] bảng con, ván con; ván bìa, gỗ bìa, thanh ván; tắm ván; 2. cạnh, rìa, mép, bò; đường viền, cạp viền; cạp; 3. (in) họa tiết đầu chương, vi nhét; 4.(giải phẫu) bẹn, vúng bẹn.