Việt
tấm ván
ván tấm
ván sàn
bảng con
ván con.
tấm ván dày hàng rào gỗ cao
Anh
plank
beam
deal
Đức
Planke
Bohle
Brett
Diele
Pháp
madrier
plateau
ais
planche épaisse
Bohle,Planke /INDUSTRY/
[DE] Bohle; Planke
[EN] beam; plank
[FR] madrier; plateau
Bohle,Brett,Diele,Planke /INDUSTRY-WOOD/
[DE] Bohle; Brett; Diele; Planke
[EN] deal; plank
[FR] ais; madrier; planche épaisse
Planke /[’plarjka], die; -, -n/
tấm ván dày hàng rào gỗ cao;
Planke /f =, -n/
1. [tấm] ván sàn; 2. [tấm] bảng con, ván con.
Planke /f/XD, VT_THUỶ/
[EN] plank
[VI] tấm ván, ván tấm (đóng tàu)