Việt
ván dày
ván ốp
ván lát
tấm ván
bảng
cái rầm
thanh
xà.
súc gỗ vuông
Anh
plank
deal
batten
board
beam
Đức
Bohle
Planke
Brett
Diele
Pháp
madrier
plateau
ais
planche épaisse
Bohle,Planke /INDUSTRY/
[DE] Bohle; Planke
[EN] beam; plank
[FR] madrier; plateau
Bohle,Brett,Diele,Planke /INDUSTRY-WOOD/
[DE] Bohle; Brett; Diele; Planke
[EN] deal; plank
[FR] ais; madrier; planche épaisse
Bohle /[’bo:b], die; -, -n/
ván dày; súc gỗ vuông (Vierkantholz);
Bohle /í =, -n/
bảng (dầy), cái rầm, thanh, xà.
Bohle /f/XD/
[EN] batten, board, deal, plank
[VI] ván dày, ván ốp, ván lát, tấm ván