TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

deal

số lượng

 
Tự điển Dầu Khí

sự giao dịch

 
Tự điển Dầu Khí

giao dịch buôn bán

 
Tự điển Dầu Khí

vụ mua bán

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Đối xử

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thỏa thuận

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

giao dịch kinh doanh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ván dày

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ván ốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ván lát

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm ván

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

deal

deal

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plank

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transaction

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

business

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

batten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
deal :

deal :

 
Từ điển pháp luật Anh-Việt

Đức

deal

Bohle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

helle Hölzer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Brett

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Diele

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Planke

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

geschäftliche Abwicklung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

deal

bois blanc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ais

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

madrier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

planche épaisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

relations commerciales

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A person born at sunset spends the first half of his life in nighttime, learns indoor trades like weaving and watchmaking, reads a great deal, becomes intellectual, eats too much, is frightened of the vast dark outdoors, cultivates shadows. A person born at sunrise learns outdoor occupations like farming and masonry, becomes physically fit, avoids books and mental projects, is sunny and confident, is afraid of nothing.

Ai sinh lúc mặt trời lặn sẽ sống nửa đầu cuộc dời trong bóng tối, học những nghề trong nhà như dệt vải, làm đồng hồ, họ đọc nhiều, trở thành trí thức, họ ăn quá nhiều, sợ hãi bóng tối dày đặc bên ngoài, nghĩ rằng mình bị theo dõi. Ai sinh lúc mặt trời mọc sẽ học những nghề ngoài trời, như nghề nông hay xây nhà, thân thể họ cường tráng, họ xa lánh sách vở và những dự tính điên rồ, họ vui vẻ và tự tin, không sợ gì hết thảy.

Dầu thô Brent

It was not until 1861 that the first deal between two countries was recorded, when the Elizabeth Watts, a cargo ship, took a consignment of oil from Pennsylvania to London.

Mãi đến năm 1861, giao dịch đầu tiên giữa hai quốc gia mới được ghi lại, khi Elizabeth Watts, một tàu chở hàng, chuyển một lô hàng dầu mỏ từ Pennsylvania đến London.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohle /f/XD/

[EN] batten, board, deal, plank

[VI] ván dày, ván ốp, ván lát, tấm ván

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

transaction,deal,business

[DE] geschäftliche Abwicklung

[EN] transaction, deal, business

[FR] relations commerciales

[VI] giao dịch kinh doanh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deal /INDUSTRY/

[DE] helle Hölzer

[EN] deal

[FR] bois blanc

deal,plank /INDUSTRY-WOOD/

[DE] Bohle; Brett; Diele; Planke

[EN] deal; plank

[FR] ais; madrier; planche épaisse

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Deal

thỏa thuận

Từ điển pháp luật Anh-Việt

deal :

[TM] việc kinh doanh, thị trướng thó a thuận, thương lượng, khe ước [TTCK] chuyền dịch phiếu khoán, nghiệp vụ chứng khoán

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

deal

Đối xử

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Deal

(n) vụ mua bán

Tự điển Dầu Khí

deal

  • danh từ

    o   số lượng; sự giao dịch

  • động từ

    o   giao dịch buôn bán

    §   deal with : giao dịch buôn bán với

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    deal

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    deal

    deal

    v. to have to do with (“The talks will deal with the problem of pollution.”); to buy or sell (“Her company deals in plastic.”) n. an agreement