Brett /[bret], das; -[e]s, -er/
tấm ván;
miếng ván (flaches Holzstück);
ein dünnes Brett : một tấm ván mỏng-, schwarzes Brett: tấm bảng đen ein Brett vor dem Kopf haben (ugs.) : chậm hiểu, đần độn das Brett bohren, wo es am dünnsten ist (ugs.) : tìm điều thuận lợi, tìm chỗ dễ dàng.
Brett /[bret], das; -[e]s, -er/
bàn cờ (Spielplatte);
Brett /[bret], das; -[e]s, -er/
(PL) sân khấu (Bühne);
das Stück ging hundertmal über die Bretter : vở này đã được diễn hàng trăm lần-, die Bretter, die die Welt bedeuten (geh.): sân khấu (Bühne).
Brett /[bret], das; -[e]s, -er/
(PL) sàn đấu;
võ đài (quyền Anh);
er schickte seinen Gegner dreimal auf die Bretter : anh ta đã đắm ngã đối thủ ba lần.
Brett /[bret], das; -[e]s, -er/
(PL) ván trượt tuyết (Ski);
sich (Dativ) die Bretter an-, abschnallen : cột ván trượt, tháo ván trượt.