Việt
bàn cờ
các quân cờ
Anh
Chessboard
Đức
Kartentisch
Spielbrett
Brett
Schach
SchachbrettblumeSchach
Schachspiel
Spielbrett /das/
bàn cờ;
Brett /[bret], das; -[e]s, -er/
bàn cờ (Spielplatte);
Schach /Lfax], das; -s, -s/
(o Pl ) bàn cờ;
SchachbrettblumeSchach /brett, das/
Schachspiel /das/
bàn cờ; các quân cờ;
Kartentisch /m -es, -e/
- dt. 1. Hình vuông có kẻ ô để bày quân cờ: Bàn cờ làm bằng gỗ vẽ bàn cờ trên đất. 2. Hình kiểu bàn cờ, trong đó có nhiều đường ngang dọc cắt thành ô: ruộng bàn cờ.