TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kartentisch

bàn hải đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn bản đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bàn cờ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn lớn để trải bản đồ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bàn chơi bài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kartentisch

chart table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

map table

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kartentisch

Kartentisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kartentisch /der/

(bes Milit , Seew ) bàn lớn để trải bản đồ ra;

Kartentisch /der/

bàn chơi bài;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kartentisch /m -es, -e/

bàn cờ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kartentisch /m/VT_THUỶ/

[EN] chart table, map table

[VI] bàn hải đồ, bàn bản đồ (đạo hàng)