Việt
bàn chơi bài
cái bàn vuông nhỏ để đặt bàn cờ
Đức
Spieltisch
Kartentisch
Kartentisch /der/
bàn chơi bài;
Spieltisch /der/
cái bàn vuông nhỏ để đặt bàn cờ; bàn chơi bài;
Spieltisch /m -es, -e/
bàn chơi bài; Spiel