Việt
bàn hải đồ
bàn bản đồ
Anh
map table
chart table
Đức
Kartentisch
Kartentisch /m/VT_THUỶ/
[EN] chart table, map table
[VI] bàn hải đồ, bàn bản đồ (đạo hàng)
chart table, map table /giao thông & vận tải/