TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schach

bàn cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

môn cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chiếu tướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông bàn cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ván cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thử tài chơi cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

câu đô' cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chơi cờ giỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chơi cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đánh cờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khai mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đào hầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schach

Schach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Schachspiel

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

schach

jeu d'échecs

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Partie Schach

một ván cờ.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Schach,Schachspiel

jeu d' échecs

Schach, Schachspiel

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schach /Lfax], das; -s, -s/

(o Pl ) bàn cờ;

Schach /Lfax], das; -s, -s/

(o Pl ) môn cờ;

eine Partie Schach : một ván cờ.

Schach /Lfax], das; -s, -s/

(Schachspiel) sự chiếu tướng;

schach /brett.ar.tig (Adj.)/

giông bàn cờ;

Schach /par.tie, die/

ván cờ;

Schach /prob.lem, das (Schachspiel)/

sự thử tài chơi cờ; câu đô' cờ;

Schach /.spie.ler, der/

người chơi cờ giỏi;

Schach /.spie.ler, der/

người chơi cờ; người đánh cờ;

schach /ten (sw. V.; hat) (selten)/

khai mỏ; đào hầm;