TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ván cờ

ván cờ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ván cờ

Schachpartie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schachspiel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Alle Wechsel vollziehen sich teilnahmslos, mechanisch, wie das Hinundherschwingen eines Pendels, wie ein Schachspiel, in dem jeder Zug erzwungen ist.

Mọi sự thay đổi này diễn ra dửng dưng, máy móc, như nhịp đánh xuống của con lắc, như ván cờ vua bó buộc phải đi một bước.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

These passages take place indifferently, mechanically, like the back-and-forth swing of a pendulum, like a chess game in which each move is forced.

Mọi sự thay đổi này diễn ra dửng dưng, máy móc, như nhịp đánh xuống của con lắc, như ván cờ vua bó buộc phải đi một bước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schach /par.tie, die/

ván cờ;

Schachspiel /das/

ván cờ;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ván cờ

Schachpartie f.