Việt
chơi cỏ
sự chơi cờ
ván cờ
bàn cờ
các quân cờ
Đức
Schachspiel
Schach
Pháp
échec
jeu d'échecs
Schachspiel /das/
(o Pl ) sự chơi cờ;
ván cờ;
bàn cờ; các quân cờ;
Schach,Schachspiel
jeu d' échecs
Schach, Schachspiel
Schachspiel /n -(e)s, -e/
sự] chơi cỏ; Schach