TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ván trượt

ván trượt

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thanh gỗ trượt tuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm trượt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt nghiêng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh trượt tuyết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xki

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc ủng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếc giày cao cổ bọc ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xích đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân khấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi xki

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ trượt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá trượt base ~ bộ trượt đáy sliding ~ tấm trượt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ván trượt

Skateboard

 
Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

 slide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carriage

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

ván trượt

Schneeschuh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rollerbrett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schieber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Brett

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Schichtverbundstoffe, z. B. Skier

:: Vật liệu composite ghép lớp, thí dụ ván trượt tuyết

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gesägte Brett

er bân gỗ mỏng, ván mỏng; 2. [cái] mâm, khay;

j -m einen Stein im Brett haben được

ai coi trọng (qúi trọng, hậu đãi);

er hat ein Brett vor dem Kopf

nó là cây thịt (đồ mặt nạc, kẻ ngu si đần độn);

das Brett bóhren, wo es am dünnsten

ist đi theo con đưỏng ít trỏ ngại nhất; harte ~ er

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

carriage

bộ trượt, giá trượt base ~ bộ trượt đáy sliding ~ tấm trượt, ván trượt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schi /m -s, -er u =/

thanh trượt tuyết, ván trượt, xki; Schi laufen trượt tuyét.

Schneeschuh /m-(e)s,/

1. chiếc ủng, chiếc giày cao cổ bọc ngoài; 2. thanh gỗ trượt tuyết, ván trượt; -

Brett /n -(e)s, -/

1. bảng; gesägte Brett er bân gỗ mỏng, ván mỏng; 2. [cái] mâm, khay; 3.[cái] ngăn, giá, ngăn tủ, kệ, xích đông; 4.bàn cô; 5. sân khấu; die Welt bedeuten nhà hát, cái bục nhà hát, thế gói sân khấu; 6. đôi xki, thanh gỗ trượt tuyết, ván trượt; 7. bàn (chơi bi -a); fbei j -m einen Stein im Brett haben được ai coi trọng (qúi trọng, hậu đãi); er hat ein Brett vor dem Kopf nó là cây thịt (đồ mặt nạc, kẻ ngu si đần độn); da ist die Welt mit - ern công việc đâm vào ngõ cụt; không lôi thoát; das Brett bóhren, wo es am dünnsten ist đi theo con đưỏng ít trỏ ngại nhất; harte Brett er bohren khắc phục những khó khăn lỏn nhất.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slide

mặt nghiêng, ván trượt

Máng dốc có đầu dưới phẳng, dùng để đưa hàng hóa từ nơi cao xuống nơi thấp. 2. bộ phận của máy móc chuyển động trên bề mặt được tạo bởi các thanh dẫn.

1. a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.a sloping trough with a flat bottom end; used to transport goods from a high level to a lower level.2. a piece of a mechanism that moves linearly over a surface between guides.a piece of a mechanism that moves linearly over a surface between guides..

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rollerbrett /das/

ván trượt (Skateboard);

Schieber /der; -s, 1. chốt cửa, then cửa (Riegel); den Schieber ziehen/

ván trượt; tấm trượt;

Schneeschuh /der/

(veraltet) thanh gỗ trượt tuyết; ván trượt (Ski);

Thuật ngữ chuyên ngành thể thao Anh-Việt

Skateboard

ván trượt