Việt
thanh trượt tuyết
ván trượt
xki
thanh trượt
chọn lựa
tách ra
phân loại
lọc ra
Đức
Schi
schieren
Ski laufen
trượt tuyết.
Schi /der, -s, -er, auch/
thanh trượt (lắp dưới giày trượt tuyết);
Ski laufen : trượt tuyết.
Schi,schieren /(sw. V.; hat)/
(landsch ) chọn lựa; tách ra; phân loại; lọc ra;
Schi /m -s, -er u =/
thanh trượt tuyết, ván trượt, xki; Schi laufen trượt tuyét.