TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chọn lựa

chọn lựa

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển chọn trong quá trình đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân câ'p

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đề cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiến cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọc ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quyết định sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọc lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu củ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bầu cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển cử

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các bài tập tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cướp lắy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiếm đoạt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kén chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mang theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầm theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đem theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận láy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thu dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển dụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xẳm chiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xâm lược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn ngập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khác phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm v€hr>g

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháu hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán triệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chọn lựa

chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chọn lựa

choose

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

chọn lựa

aussuchen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nehmen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ersehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausersehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auserwahlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauslesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

staffeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erkuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

designieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kür

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chọn lựa

erwählen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Werkstoffauswahl

Chọn lựa vật liệu

Ablaufauswahl

Chọn lựa trình tự

Selektive Korrosion

Ăn mòn có chọn lựa

Werkstoffauswahl (Fortsetzung)

Chọn lựa vật liệu (tiếp theo)

Auswahl von Füllstandmessgeräten

Chọn lựa máy đo mức nạp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j nehmenn an (bei] der Hand j -n an die Hand j -n beim Arm

* cầm tay ai, bắt tay ai;

etw zur Handnehmen

bắt tay vào, bắt đầu làm; 3. chọn lựa, tuyển lựa, kén chọn;

j-m das Brotnehmen cướp

cơm ai (nghĩa bong); 7

-m die Éhre nehmen

làm mát thể diện củá ai; 8. khác phục, vượt (khó khăn); 9. nắm v€hr>g, tháu hiểu, quán triệt, lĩnh hội, nhận thúc, hiểu;

sich (D) etu), zu Herzen nehmen dể

tâm đến việc gì, hét

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat den richtigen Beruf erwählt

anh ta đã chọn đúng nghề.

sie wollen sich (Dativ) einen neuen Vorsit zenden erküren

họ định chọn một vị chủ tịch khác.

er ist zum Vizekanzler designiert

ông ấy được đề cử vào chức phó thủ tướng.

er nahm die angebotene Stelle

ông ấy quyết định nhộn công việc được đề nghị

diese Wohnung nehmen wir

chúng ta sẽ thuê căn hộ này. 1

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aussuchen /vt/

chọn, chọn lựa, tuyển lựa;

erwählen /vt (zu D)/

vt (zu D) chọn lựa, lọc lửa, bầu, bầu củ.

Kür /f =, -en/

1. [sự] chọn lựa, kén, tuyển, tuyển lựa, bầu, bầu cử, tuyển cử; 2. các bài tập tự do; sự trượt băng tự do.

nehmen /vt/

1. láy, cầm, mang; eine Frau * cưdí vợ, láy VỢ; einen Mann ** lấy chông, xuất giá; 2. nắm láy, chiếm láy, cướp lắy, chiếm đoạt; j nehmenn an (bei] der Hand j -n an die Hand j -n beim Arm * cầm tay ai, bắt tay ai; etw zur Handnehmen bắt tay vào, bắt đầu làm; 3. chọn lựa, tuyển lựa, kén chọn; etwzum Muster nehmen lắy cái gì làm mẫu; j -n zum Vorbild - lấy ai làm gương; noi gương ai, bắt chước ai; 4. mang theo, cầm theo, đem theo; 5. nhận, lấy, nhận láy; sám, mua, mua sẩm; den Abschied* đi về vưòn, về hưu; 6. thu dụng, tuyển dụng; 7. xẳm chiểm, xâm lược, tràn ngập; (j -m) cưdp đoạt; j-m das Brotnehmen cướp cơm ai (nghĩa bong); 7 -m die Éhre nehmen làm mát thể diện củá ai; 8. khác phục, vượt (khó khăn); 9. nắm v€hr> g, tháu hiểu, quán triệt, lĩnh hội, nhận thúc, hiểu; etvữ ernst * coi trọng cái gì; j -n so *, wie er sich gibt giảng họa, hòa giải; sich (D) etu), zu Herzen nehmen dể tâm đến việc gì, hét

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwählen /(sw. V.; hat) (geh.)/

chọn; chọn lựa (auswählen, aussuchen);

anh ta đã chọn đúng nghề. : er hat den richtigen Beruf erwählt

aussuchen /(sw. V.; hat)/

chọn lựa; tuyển lựa (auswählen);

ersehen /(st. V.; hat)/

(veraltet) chọn lựa; tuyển lựa (ausersehen, erwählen);

ausersehen /(st. V.; hat) (geh)/

chọn lựa; tuyển lựa; chọn lọc;

auserwahlen /(sw. V.; hat) (geh.)/

chọn lựa; tuyển lựa; chọn lọc (auswählen, aus suchen);

herauslesen /(st. V.; hat)/

(ugs ) chọn lựa; tuyển chọn trong quá trình đọc;

staffeln /(sw. V.; hat)/

phân câ' p; phân loại; chọn lựa;

erkuren /(sw. u. st. V.; hat) (geh.)/

chọn; chọn lựa; tuyển lựa; chọn lọc (erwählen);

họ định chọn một vị chủ tịch khác. : sie wollen sich (Dativ) einen neuen Vorsit zenden erküren

designieren /[dezi'gni:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

chọn lựa; chỉ định; đề cử; tiến cử;

ông ấy được đề cử vào chức phó thủ tướng. : er ist zum Vizekanzler designiert

Schi,schieren /(sw. V.; hat)/

(landsch ) chọn lựa; tách ra; phân loại; lọc ra;

nehmen /['ne:man] (st. V.; hat)/

chọn; chọn lựa; tuyển chọn; quyết định sử dụng (thuê, mua );

ông ấy quyết định nhộn công việc được đề nghị : er nahm die angebotene Stelle chúng ta sẽ thuê căn hộ này. 1 : diese Wohnung nehmen wir

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

choose

Chọn lựa

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chọn lựa

X. chọn lọc