TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herauslesen 11

tìm hiểu khi đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm thắy khi đọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
herauslesen

tìm được khi đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhận biết khi đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển chọn trong quá trình đọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herauslesen 11

herauslesen 11

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
herauslesen

herauslesen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aus seinem Brief habe ich herausgelesen, dass er Kummer hat

khi đọc bức thư của ông ấy, tôi nhận thấy ông ấy có điều gỉ lo lắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herauslesen /(st. V.; hat)/

tìm được khi đọc; nhận biết khi đọc;

aus seinem Brief habe ich herausgelesen, dass er Kummer hat : khi đọc bức thư của ông ấy, tôi nhận thấy ông ấy có điều gỉ lo lắng.

herauslesen /(st. V.; hat)/

(ugs ) chọn lựa; tuyển chọn trong quá trình đọc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herauslesen 11 /vt/

tìm hiểu khi đọc, tìm thắy khi đọc; -