Việt
tìm được khi đọc
nhận biết khi đọc
Đức
herauslesen
aus seinem Brief habe ich herausgelesen, dass er Kummer hat
khi đọc bức thư của ông ấy, tôi nhận thấy ông ấy có điều gỉ lo lắng.
herauslesen /(st. V.; hat)/
tìm được khi đọc; nhận biết khi đọc;
khi đọc bức thư của ông ấy, tôi nhận thấy ông ấy có điều gỉ lo lắng. : aus seinem Brief habe ich herausgelesen, dass er Kummer hat