Việt
chọn
chọn lựa
tuyển lựa
chọn lọc
lựa
kén
tuyển
lựa chọn
kén chọn
chọn lọc.
Đức
erkuren
erküren
sie wollen sich (Dativ) einen neuen Vorsit zenden erküren
họ định chọn một vị chủ tịch khác.
erküren /(impf erkór u erkürte) vt/
(impf erkór u erkürte) chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa, chọn lọc.
erkuren /(sw. u. st. V.; hat) (geh.)/
chọn; chọn lựa; tuyển lựa; chọn lọc (erwählen);
sie wollen sich (Dativ) einen neuen Vorsit zenden erküren : họ định chọn một vị chủ tịch khác.