TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

erkuren

chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chọn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
erküren

chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lựa chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kén chọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

erkuren

erkuren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
erküren

erküren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie wollen sich (Dativ) einen neuen Vorsit zenden erküren

họ định chọn một vị chủ tịch khác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erküren /(impf erkór u erkürte) vt/

(impf erkór u erkürte) chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa, chọn lọc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erkuren /(sw. u. st. V.; hat) (geh.)/

chọn; chọn lựa; tuyển lựa; chọn lọc (erwählen);

sie wollen sich (Dativ) einen neuen Vorsit zenden erküren : họ định chọn một vị chủ tịch khác.