herauslesen i /vt/
chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn; -
wählen /vt/
1. bầu cử; 2. chọn, lựa, kén, tuyển lựa, chọn; 3. quay (só điện thoại).
Wählt = /-en/
1. [sự] chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa;
erküren /(impf erkór u erkürte) vt/
(impf erkór u erkürte) chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa, chọn lọc.
auserkiesen /vt (cổ)/
chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa, chọn lọc.
ausersehen /vt/
1. chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa, chọn lọc; 2. định dùng để..., dành sẵn cho..., dành cho...