Việt
tuyển lựa
chọn lọc
chọn
lựa
kén
tuyển
lựa chọn
kén chọn
định dùng để...
dành sẵn cho...
dành cho...
chọn lựa
Đức
ausersehen
ausersehen /(st. V.; hat) (geh)/
chọn lựa; tuyển lựa; chọn lọc;
ausersehen /vt/
1. chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa, chọn lọc; 2. định dùng để..., dành sẵn cho..., dành cho...