optieren /vi (für A)/
vi (für A) lựa chọn, chọn.
einsortieren /vt/
lựa chọn, phân loại,
aussortieren /vt/
lựa chọn, chọn ra.
Entweder - öder /n =/
sự, tình thế] lựa chọn, lưông nan, khó xử.
zusammentragen /vt/
thu nhập, gom góp; 2. (in) lựa chọn (giắy).
herausfiltern /vt/
1. lọc ra, tách ra; 2. lựa chọn; heraus
schieren /vt/
1. lọc sạch; 2. (aussuchen) lựa chọn, lọc ra.
herauslesen i /vt/
chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn; -
Auslesen 1 /n -s/
sự] lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa, phân loại.
Zusammenstellung /f =, -en/
1. [sự] dổi chiểu, so sánh, SO; 2. [sự] lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa; sắp xếp, xếp đặt, thành lập-
Auswahl /f =, -en/
1. [sự] lựa chọn, tuyển lựa, chọn lọc, lọc lựa; óhne - không chọn; 2. tinh hoa, tinh túy; cái ưu tú, giống ưu tú, giói thượng lau; (thể thao) đội tuyển;
Wählt = /-en/
1. [sự] chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa;
kören /vt/
chọn, lựa chọn, chọn lọc, tuyển lựa, sàng lọc, kén chọn.
anwerben /I vt/
tuyển, mộ, tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, thuê mưón;
erlesen II /a/
1. [được] chọn lọc, lựa chọn, tuyển lựa; 2. thanh lịch, tinh té, thanh tao, tao nhã; erlesen II er Geschmáck khiếu thẩm mỹ tinh tế.
gewählt /a/
.1 [được] chọn lọc, lựa chọn, tuyển lựa; 2. thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.
erküren /(impf erkór u erkürte) vt/
(impf erkór u erkürte) chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa, chọn lọc.
auserkiesen /vt (cổ)/
chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa, chọn lọc.
Klauberei /f =, -en/
1. [sự] phân loại, phân cắp, lựa chọn, tuyển lựa; 2. [tính] hay bắt bé, xét nét, nhỏ nhặt, chấp nhặt.
ausersehen /vt/
1. chọn, lựa, kén, tuyển, lựa chọn, kén chọn, tuyển lựa, chọn lọc; 2. định dùng để..., dành sẵn cho..., dành cho...
keilen /vt/
1. đóng... vào; 2. đánh, đập, nện, choảng, dần, ghè; 3. (für A) tuyển, mộ, tuyển mộ, tuyển lựa, kén chọn, lựa chọn, chiêu mộ, chiếu nạp;