TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auswahl

Lựa chọn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự lựa chọn trình đơn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lấy mẫu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng áp dụng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tuyển lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chọn lọc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lọc lựa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh túy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lựa chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tuyển lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chọn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tinh hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tinh túy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập hợp phần được tuyển chọn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đội tuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng hàng được đưa ra để khách hàng chọn lựa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đĩa mài

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

bánh mài

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

đá mài

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Thép kết cấu

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Ổ lăn

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

vật liệu cắt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lựa chọn vật liệu

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

auswahl

selection

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

choice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

menu selection

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sampling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

applicability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Grinding discs

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Structural steels

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Roller bearings

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cutting materials

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Selection of materials

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

auswahl

Auswahl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Selektion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

Regler

 
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Schleifscheiben

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Baustähle

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Wälzlager

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schneidstoffe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Werkstoffe

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Auslese

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

auswahl

Sélection

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

option

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

selection

Selektion, Auslese, Auswahl

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schneidstoffe,Auswahl

[VI] vật liệu cắt, lựa chọn

[EN] Cutting materials, selection

Werkstoffe,Auswahl

[VI] lựa chọn vật liệu

[EN] Selection of materials

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schleifscheiben,Auswahl

[EN] Grinding discs, selection

[VI] Đĩa mài, bánh mài, đá mài

Baustähle,Auswahl

[EN] Structural steels, selection

[VI] Thép kết cấu (Thép xây dựng), lựa chọn

Wälzlager,Auswahl

[EN] Roller bearings, selection

[VI] Ổ lăn, lựa chọn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auswahl /die; -, -en/

(o Pl ) sự lựa chọn; sự tuyển lựa; sự chọn lọc;

Auswahl /die; -, -en/

phần tinh hoa; phần tinh túy; tập hợp phần được tuyển chọn (Auslese);

Auswahl /die; -, -en/

(Sport) đội tuyển (Mannschaft);

Auswahl /die; -, -en/

chủng loại; lượng hàng được đưa ra để khách hàng chọn lựa (Warenangebot, Sortiment);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Auswahl /f =, -en/

1. [sự] lựa chọn, tuyển lựa, chọn lọc, lọc lựa; óhne - không chọn; 2. tinh hoa, tinh túy; cái ưu tú, giống ưu tú, giói thượng lau; (thể thao) đội tuyển;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Auswahl

[EN] selection

[VI] lựa chọn

Regler,Auswahl

[EN] automatic controller selection

[VI] Sự chọn lựa hệ điều chỉnh

Regler,Auswahl

[EN] automatic controller selection

[VI] chọn lựa hệ điều chỉnh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Auswahl /f/M_TÍNH/

[EN] menu selection, selection

[VI] sự lựa chọn trình đơn

Auswahl /f/TOÁN/

[EN] sampling

[VI] sự lấy mẫu

Auswahl /f/CH_LƯỢNG/

[EN] applicability

[VI] khả năng áp dụng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auswahl /IT-TECH/

[DE] Auswahl

[EN] choice

[FR] option

Auswahl /IT-TECH/

[DE] Auswahl

[EN] selection

[FR] sélection

Auswahl,Selektion /IT-TECH/

[DE] Auswahl; Selektion

[EN] selection

[FR] sélection

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Auswahl

[DE] Auswahl (der Bewerber)

[EN] selection (of applicants)

[FR] Sélection (des candidats)

[VI] Lựa chọn (của ứng viên)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Auswahl

selection