TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

option

choice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

option

Auswahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

option

option

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Prendre, accorder une option sur une terre

Nhận, dồng ý hứa bán một khu dất.

En option

Có thể mua thêm.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

option /IT-TECH/

[DE] Auswahl

[EN] choice

[FR] option

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

option

option [opsjô] n.f. 1. Khả năng lụa chọn, sự lụa chọn. Avoir l’option entre deux avantages: Có sụ lụa chọn giữa hai cái lợi. -Matières à option: Các môn thi tùy chọn. 2. LUẬT Quyền đuục chọn (một trong những khả năng hợp pháp); quyền tuyển trạch. > Lơi nhận mua hoặc bán (không cần giấy cam kết của bên mua). Prendre, accorder une option sur une terre: Nhận, dồng ý hứa bán một khu dất. THƯƠNG En option: Có thể mua thêm.