TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

choice

lựa chọn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự lựa chọn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chọn ~ of scale sự chọn tỷ lệ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Sự chọn lựa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Sự lựa chọn luân lý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Quyết định

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

choice

choice

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

selection

 
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

moral

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

decision

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

verdict

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

alternative

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

option

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

preference

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

election

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

choice

Wahl

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Auswahl

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entscheidung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wahlmöglichkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

choice

option

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Décision

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Choix

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Then comes a choice.

Người ta đành phải chọn lựa.

Right and wrong demand freedom of choice, but if each action is already chosen, there can be no freedom of choice.

Tốt hoặc xấu đòi quyền tự do lựa chọn, nhưng khi mỗi hành động đều được án định từ trước thì đâu còn tự do quyết định nữa.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

decision,choice,verdict

[DE] Entscheidung

[EN] decision, choice, verdict

[FR] Décision

[VI] Quyết định

alternative,choice,option

[DE] Wahlmöglichkeit

[EN] alternative, choice, option

[FR] Choix

[VI] Lựa chọn

option,selection,preference,election,choice

[DE] Wahl

[EN] option, selection, preference, election, choice

[FR] Choix

[VI] Lựa chọn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

choice,moral

Sự lựa chọn luân lý

Từ điển phân tích kinh tế

choice,selection

lựa chọn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

choice

sự lựa chọn

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Choice

Sự chọn lựa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

choice /IT-TECH/

[DE] Auswahl

[EN] choice

[FR] option

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Wahl

choice

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

choice

sự chọn ~ of scale sự chọn tỷ lệ

Tự điển Dầu Khí

choice

o   sự lựa chọn

§   choice of scales : sự chọn tỉ lệ

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

choice

lựa chọn