beschließen /(st. V.; hat)/
quyết định (entscheiden);
quyết định mở rộng nhà máy : die Vergrößerung des Betrie bes beschließen anh ta quyết định sẽ theo học ngành y : er beschloss, Medizin zu studieren việc ấy đã được quyết định. : das ist eine beschlossene Sache
Entscheid /[ent'Jait], der; -[e]s, -e/
quyết định (Entscheidung);
entscheiden /(st. V.; hat)/
quyết định;
lá thăm sẽ quyết định. : das Los soll entscheiden
entschließen /sich (st. V.; hat)/
quyết định;
ông ta quyết định rằng sẽ không nhượng bộ. : er warfest entschlossen, nicht nachzugeben
Entschluss /der;, -es, Entschlüsse/
quyết định;
đưa ra một quyết định. : einen Entschluss fassen
erkennen /(unr. V.; hat)/
(Sport) (trọng tài) quyết định (entscheiden);
trọng tài quyết định quả phạt đền. : der Schieds richter erkannte auf Elfmeter
verfügen /(sw. V.; hat)/
quyết định;
chỉ định;
có thể tự do quyết định về vấn đề gì. : über etw. (Akk.) frei ver fügen können
dezidieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
quyết định;
xác định (entscheiden, bestimmen);
Diktum /[’diktom], das; -s, Dikta (bildungsspr.)/
(veraltet) quyết định;
mệnh lệnh (Entscheid, Befehl);
befinden /(st. V.; hat)/
(Amtsspr ) quyết định;
khẳng định (urteilen, etw bestimmen);
entscheiden /(st. V.; hat)/
quyết định;
dám làm;
ông ta khó có thể đưa ra quyết định. : er konnte sich nur schwer entscheiden
ergreifen /(st. V.; hat)/
quyết định;
bắt đầu làm;
quyết định chọn một nghề. : einen Beruf ergreifen
ausschlag /ge.bend (Adj.)/
quyết định;
kiên quyết;
dứt khoát (entscheidend, bestim mend);
auskochen /(sw. V.)/
(hat) (từ lóng) suy nghĩ;
cân nhắc;
quyết định (durch denken, entscheiden);
về vấn đề ấy, chúng tôi chưa bàn kỹ. : diese Frage haben wir noch nicht ausgekocht
determinativ /(Adj.) (bildungsspr.)/
quyết định;
xác định;
khẳng định (ent schieden, entschlossen);
festsetzen /(sw. V.; hat)/
quyết định;
ấn định;
quy định (beschließen, bestimmen);
giá được ấn định là 500 Euro. : der Preis wurde auf 500 Euro festgesetzt
erkennen /(unr. V.; hat)/
(Rechtsspr ) tuyên án;
quyết định;
quyết nghị;
vị chánh án tuyên bố tha bổng. : die Richter erkannten auf Freispruch
dezisiv /(Adj.) (bildungsspr.)/
được giải quyết;
quyết định;
dứt khoắt (entscheidend, bestimmt);
bestimmen /(sw. V.; hat)/
quyết định;
qui định;
xác định;
khẳng định (entschei den);
xác định địa điềm' , alles allein bestimmen: phải quyết định mọi việc một mình' , das Gesetz bestimmt, dass...: luật qui định rằng...' , sie bestimmt in der Familie: bà ta quyết định mọi việc trong nhà. : den Ort bestimmen
Bestimmung /die; -, -en/
nghị định;
quyết định;
mệnh lệnh;
chỉ thị (Anordnung, Vorschrift, Verfügung);
những qui định của Ịuật lệ, nghị định : gesetzliche Bestimmungen theo qui định mới ban hành thì.... : durch die neue Bestimmung wird fest gelegt, dass...