positiv /[auch: pozi'ti:f] (Adj.)/
(ugs ) khẳng định;
chắc chắn;
quả quyết;
khẳng định;
tôi biết điều ấy chắc chắn. : ich weiß das positiv
befinden /(st. V.; hat)/
(Amtsspr ) quyết định;
khẳng định (urteilen, etw bestimmen);
sageundschreibe /(ugs.)/
khẳng định;
cả quyết (behaupten);
nhân chứng khẳng _____ định rằng anh ta đã nhìn thấy ông : der Zeuge sagt, dass er Sie gesehen hat : nicht I ■
festhalten /(st. V.; hat)/
khẳng định;
xác định;
chúng ta khẳng định sự việc ấy là... : halten wir fest, der Vorfall...
bestätigen /[ba'Jte:tigan] (sw. V.; hat)/
khẳng định;
chứng tỏ là đúng;
sự kiện xảy ra đã khẳng định lời phỏng đoán của tôi (là đúng). : das Ereignis bestätigt meine Vermutungen
asse /rỉe.ren (sw. V.; hat) (Philos.)/
xác nhận;
khẳng định;
quả quyết (behaupten, versichern);
asserto /risch (Adj.) (Philos.)/
xác nhận;
khẳng định;
quả quyết (behauptend, ver sichernd);
sicherstellen /(sw. V.; hat)/
(seltener) xác định;
khẳng định;
chứng minh (beweisen) ' ;
determinativ /(Adj.) (bildungsspr.)/
quyết định;
xác định;
khẳng định (ent schieden, entschlossen);
deklaratorisch /(Adj.) (Rechtsspr.)/
tuyên bố;
xác nhận;
khẳng định (feststehend, bestätigend);
bekräftigen /(sw. V.; hat)/
xác nhận;
quả quyết;
khẳng định (nachdrücklich bestätigen);
hắn khẳng định lời khai của mình bằng một lời thề : er bekräftigte seine Aussagen mit einem/durch einen Eid anh ấy khẳng định rằng sẽ giúp đỡ. : er bekräftigte, dass er Hilfe leisten wolle
garantieren /(sw. V.; hat)/
bảo đảm;
bảo vệ;
khẳng định (gewährleisten, sicher- stellen, sichern);
hiến pháp bảo đảm các quyền của công dân. : die Verfassung garantiert die Rechte der Bürger
bestätigen /[ba'Jte:tigan] (sw. V.; hat)/
xác nhận;
chứng nhận;
chứng thực;
khẳng định;
tòa phúc thẩm đã tuyên bố bản án có hiệu lực : das Berufungsgericht hat das Urteil bestätigt (Rechtsspr.) ngoại lệ khẳng định các qui luật. : (Spr.) die Ausnahme bestätigt die Regel
bestimmen /(sw. V.; hat)/
quyết định;
qui định;
xác định;
khẳng định (entschei den);
xác định địa điềm' , alles allein bestimmen: phải quyết định mọi việc một mình' , das Gesetz bestimmt, dass...: luật qui định rằng...' , sie bestimmt in der Familie: bà ta quyết định mọi việc trong nhà. : den Ort bestimmen
behaupten /[ba'haupton] (sw. V.; hat)/
quả quyết;
cả quyết;
khẳng định;
xác nhận;
khăng khãng khẳng định điều gì : etw. hartnäckig behaupten người nói thế này, người thỉ khẳng định ngược lại : sagt der eine das, behauptet der andere das Gegenteil bà ta cả quyết là ông ấy đã lên đường rồi. : sie behauptet, er sei verreist
angeben /(st. V.; hat)/
xác định;
khẳng định;
ấn định;
quy định (bestimmen, festsetzen);
xác định hưởng đi. : die Richtung angeben
affirmativ /[afirma'ti:f] (Adj.) (bes. Logik)/
tán thành;
khẳng định;
quả quyết;
chắc chắn (bejahend, bestätigend);
sageundschreibe /(ugs.)/
khẳng định;
cho rằng;
nghĩ rằng;
có ý kiến (meinen);
mẹ tôi vẫn thường nói, người ta phải... : meine Mutter sagt immer, man soll... bố của bạn nghĩ gì về chuyện đó? : was sagt denn dein Vater dazu ? biết nói như thế nào nhỉ? : was soll man dazu sagen? còn có lời nào đề nói nữa chứ? : was soll man dazu noch sagen? (ugs.)
fest,Stellen /(sw. V.; hat)/
nói rõ ràng;
tuyên bô' ;
nhấn mạnh;
khẳng định;
về vấn đề này tôi muốn nhấn mạnh rằng... : ich muss hier mit aller Deutlichkeit feststellen, dass...
erklären /giải thích cho ai điều gì; etw. an einem Beispiel erklären/
xác nhận;
khẳng định;
công khai thừa nhận;
tuyên bô' (xem như là );
tuyên bô' rằng ai đã chết : jmdn. für tot erklären tuyến bố xem một người mất tích là đã chết : einen Vermissten für tot erklären : etw. für ungiiltig/ver- bindlich
versichern /(sw. V.; hat)/
khẳng định;
xác nhận;
quả quyết;
đoan chắc;
cam đoan;
khẳng định với ai điều gì : jmdm. etw. versichern anh cam đoan với em là anh đã kể cho em nghe tất cả. : ich versichere dir, dass ich dir alles gesagt habe