Việt
chứng thực
xác nhân
xác nhận
khẳng định
Xác nhận.
Anh
confirm
confirm primitive
Đức
Bestätigen
Bestätigung
Bestätigungs-Primitiv-Element
Pháp
confirmation
confirmation primitive
primitive de confirmation
confirm,confirm primitive /IT-TECH/
[DE] Bestätigung; Bestätigungs-Primitiv-Element
[EN] confirm; confirm primitive
[FR] confirmation; confirmation primitive; primitive de confirmation
Confirm
bestätigen
[DE] Bestätigen
[EN] Confirm
[VI] xác nhận, chứng thực, khẳng định
v. to approve; to say that something is true
xác nhân, chứng thực