legalisieren /(sw. V.; hat)/
(Rechtsspr ) thị thực;
chứng thực;
zertifizieren /(sw. V.; hat)/
chứng nhận;
chứng thực (beglaubigen, bescheinigen);
Authentizitätauthentifizieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
chứng nhận;
chứng thực;
thị thực (beglau bigen);
authentisieren /(sw. V.; hat) (Rechtsspr.)/
xác thực;
nhận thực;
chứng thực;
attestieren /(sw. V.; hat)/
chứng nhận;
chứng thực;
xác nhận (bescheinigen, bestätigen, zugestehen);
ausweisen /(st. V.; hat)/
xác nhận;
chứng nhận;
chứng thực;
nhận thực;
verifizieren /[verifi'tsi:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
chứng nhận;
nhận thực;
thị thực;
chứng thực;
vidieren /(sw. V.; hat) (österr., sonst veraltet)/
thị thực;
phê nhận;
chứng thực;
xác nhận (beglaubigen, unterschreiben);
bestätigen /[ba'Jte:tigan] (sw. V.; hat)/
xác nhận;
chứng nhận;
chứng thực;
khẳng định;
tòa phúc thẩm đã tuyên bố bản án có hiệu lực : das Berufungsgericht hat das Urteil bestätigt (Rechtsspr.) ngoại lệ khẳng định các qui luật. : (Spr.) die Ausnahme bestätigt die Regel
beglaubigen /[ba'glaubigon] (sw. V.; hat)/
thị thực;
nhận thực;
chứng thực;
chứng nhận (echt bestätigen);
ông ấy đem văn bằng đi chứng thực : er ließ die Urkunde beglaubigen một bản sao đã được thị thực. : eine beglaubigte Fotokopie
bejahen /[ba'ja:an] (sw. V.; hat)/
xác nhận;
chứng thực;
tán thành;
đồng ý (gutheißen, zustimmen);
hài lòng với cuộc sống. : das Leben bejahen
testieren /(sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) nhận thực;
chứng nhận;
chứng minh;
chứng thực (attestieren);
beurkunden /[ba'|u:rkundan] (sw. V.; hat)/
nhận thực;
thị thực;
cấp giấy chứng nhận;
chứng thực;
verbriefen /(sw. V.; hat) (geh., veraltend)/
xác nhận;
chứng thực;
chứng nhận;
cam đoan bằng chứng thư;
besiegeln /(sw. V.; hat)/
xác nhận;
đóng dấu;
chứng nhận;
chứng thực;
thị thực;
bezeugen /(sw. V.; hat)/
xác nhận;
làm chứng;
chứng nhận;
chứng thực;
đưa ra chứng cớ (bestätigen);
bescheinigen /[bo’Jaimgon] (sw. V.; hat)/
chứng nhận;
chứng thực;
thị thực;
nhận thực;
xác nhận bằng văn bản (schriftlich bestätigen);
ký giấy xác nhận đã nhận được tiền : den Empfang des Geldes beschei nigen công nhận thành tích xuẩt sắc của ai. : jmdm. gute Leistungen bescheinigen