Việt
làm cho rắn lại
có khả năng đóng rắn
xác nhận
chứng thực
chứng nhận
nhận thực
Đức
erhärten
erhärten /I vt/
1. làm cho rắn lại, có khả năng đóng rắn; tôi; 2. xác nhận, chứng thực, chứng nhận, nhận thực; củng có thêm (bằng những bằng chúng); II vi (s) u