Việt
xác nhận
chứng nhận
nhận thực
sự đông cứng
sự hoá rắn
hoá rắn
đông cứng
làm cho rắn lại
có khả năng đóng rắn
chứng thực
củng cố
trở nên cứng
hóa rắn
làm cứng
làm rắn lại
xử lý cho cứng
Xi măng
sự cứng
rắn lại
Anh
hardening
hard rock
harden
freeze
cement
Đức
erhärten
Zement
Erhärtung
Pháp
durcissement
Nitrolacke erhärten schnell durch das Verdunsten des Lösemittels.
Sơn nitro hóa cứng nhanh qua việc bay hơi chất dung môi.
Erhärten,Erhärtung
[DE] Erhärten; Erhärtung
[EN] hardening
[FR] durcissement
Erhärten,Erhärtung /ENG-MECHANICAL,BUILDING/
Zement,Erhärten
[VI] Xi măng, sự cứng, rắn lại
[EN] cement, hardening
erhärten /(sw. V.)/
(hat) xác nhận; chứng nhận; nhận thực; củng cố;
(ist) (geh ) trở nên cứng; hóa rắn (hart werden);
(hat) (geh ) làm cứng; làm rắn lại; xử lý cho cứng (hart machen);
erhärten /I vt/
1. làm cho rắn lại, có khả năng đóng rắn; tôi; 2. xác nhận, chứng thực, chứng nhận, nhận thực; củng có thêm (bằng những bằng chúng); II vi (s) u
Erhärten /nt/XD/
[VI] sự đông cứng, sự hoá rắn
erhärten /vt/XD/
[EN] harden
[VI] hoá rắn, đông cứng
[EN] freeze
[VI] đông cứng (bêtông)
Erhärten