Bejahung /f =, -en/
sự] xáx nhận, chúng thực, chứng nhận, nhận thực; [sự] đồng ý, chấp nhận, thuận tình
Bekräftigung /í =, -en/
sự] xác nhận, chúng thực, chúng nhận, nhận thực, thị thực; zur Bekräftigung dessen để xác nhận...
bescheinigen /vt/
chứng nhận, chúng thực, thị thực, nhận thực, xác nhận; den Empfang - ký tên (ký nhân) cái gì.
beurkunden /vt/
chứng nhận, nhận thực, thị thực, chủng nhận, chúng thực.
bestärken /vt/
chúng nhận, chứng thực, xác thực, thị thực, nhận thực, ủng hộ.
Bestätigung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] xác nhận, chúng thực, chúng nhận, nhận thực; chüng cd; giấy chứng nhận, chứng chỉ, chúng thư, giấy chứng minh; 2. [sự] phê chuẩn, duyệt y.
beglaubigen /vt/
1. thị thực, nhận thực, chứng thực, chúng nhận; 2. giao đặc mệnh, ủy nhiệm (đại sú).
verifizieren /vt/
1. dổi chiếu, so sánh, so đọ; 2. chúng nhận, nhận thực, thị thực, chúng thực.
ausweisen /vt/
1. đuổi đi, tống cổ, trục xuất; 2. xác nhận, chứng nhận, chúng thực, nhận thực;
erhärten /I vt/
1. làm cho rắn lại, có khả năng đóng rắn; tôi; 2. xác nhận, chứng thực, chứng nhận, nhận thực; củng có thêm (bằng những bằng chúng); II vi (s) u
Bestärkung /f =, -en/
sự] xác nhân, chúng nhận, chúng thực, thị thực, nhận thực, ủng hộ, gia cô, kiện toàn.
Nachweis /m -es, -e/
1. bằng chứng, bằng có, chúng có, chúng cố; (toán) chdng minh; einen Nachweis führen chúng minh, dẫn chúng, chúng tó; 2. [sự, giấy] chứng nhận, nhận thực, thị thực, chúng thực; chứng minh thư.
bestätigen /vt/
1. xác nhận, thị thực, nhận thực, chúng nhận, chúng thực; gerichtlich bestätigen chứng thực ỏ tòa; 2. phê chuẩn (hiệp ưóc...), im Amt - bổ nhiêm vào chúc VỤ; j-n im Besitz - đưa quyền sỏ hữu cho ai;
testieren /vt/
1 di chúc, để lại, trôi trăng, trói lại; 2. kí. ki tên, xác nhận, nhận thực, chúng nhận, chủng minh, chúng thực.
bezeugen /vt/
chúng minh, chúng tỏ, chứng nhận, nói lên, tỏ rõ, xác nhận, nhận thực, chứng thực, thị thực, làm chứng, đưa ra chúng có.