Việt
Chứng minh
chứng nhận
xác nhận
chứng thực
làm chứng
hình hòn dái
chúng minh
chúng tỏ
nói lên
tỏ rõ
nhận thực
thị thực
đưa ra chúng có.
đưa ra chứng cớ
chứng tỏ
Anh
testiculate
to certify
Đức
bezeugen
bezeugen /(sw. V.; hat)/
xác nhận; làm chứng; chứng nhận; chứng thực; đưa ra chứng cớ (bestätigen);
(seltener) chứng tỏ; chứng minh (erweisen);
bezeugen /vt/
chúng minh, chúng tỏ, chứng nhận, nói lên, tỏ rõ, xác nhận, nhận thực, chứng thực, thị thực, làm chứng, đưa ra chúng có.
[VI] Chứng minh
[DE] bezeugen
[EN] to certify
[EN] testiculate
[VI] hình hòn dái